Time clock
/taɪm klɑːk/Máy chấm công
Employment (Công việc)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | a blue-collar worker | /ə ˈbluː ˈkɒlə ˈwɜːkər/ | Người làm việc chân tay |
2 | a white-collar worker | /ə ˈwaɪt ˈkɒlə ˈwɜːkər/ | Nhân viên văn phòng |
3 | Application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | Đơn xin việc |
4 | Benefits | /ˈben.ɪ.fɪts/ | Phúc lợi |
5 | Bonus | /ˈboʊ.nəs/ | Tiền thưởng |
6 | Break | /breɪk/ | Giờ nghỉ |
7 | Career | /kəˈrɪr/ | Sự nghiệp |
8 | Career counseling | /kəˈrɪr ˈkaʊn.səl.ɪŋ/ | Tư vấn nghề nghiệp |
9 | Co-working space | /ˌkoʊˈwɜːrk.ɪŋ speɪs/ | Không gian làm việc chung |
10 | Colleague | /ˈkɑː.liːɡ/ | Đồng nghiệp |
11 | Commute | /kəˈmjuːt/ | Đi làm |
12 | Contract | /ˈkɑːn.trækt/ | Hợp đồng |
13 | Cover letter | /ˈkʌvər ˈlɛtər/ | Thư xin việc |
14 | Cubicle | /ˈkjuː.bɪ.kəl/ | Văn phòng riêng biệt |
15 | Cultural fit | /ˈkʌltʃərəl fɪt/ | Phù hợp văn hóa |
16 | Curriculum vitae (CV) | /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
17 | Development | /dɪˈvɛl.əp.mənt/ | Phát triển |
18 | Downsizing | /ˈdaʊn.saɪz.ɪŋ/ | Thu nhỏ quy mô |
19 | Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Nhân viên |
20 | Employee assistance program | /ɪmˈplɔɪ.iː əˈsɪstəns ˈproʊ.ɡræm/ | Chương trình hỗ trợ nhân viên |
21 | Employee benefits | /ɪmˈplɔɪ.iː ˈbɛn.ɪ.fɪts/ | Phúc lợi cho nhân viên |
22 | Employee engagement | /ɪmˈplɔɪ.iː ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Sự tương tác của nhân viên |
23 | Employer | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | Nhà tuyển dụng |
24 | Employment | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Việc làm |
25 | Entrepreneur | /ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
26 | Equal pay | /ˈiːkwəl peɪ/ | Lương bình đẳng |
27 | Evaluation | /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | Đánh giá |
28 | Experience | /ɪkˈspɪr.i.əns/ | Kinh nghiệm |
29 | Flexibility | /ˌflek.səˈbɪl.ə.t̬i/ | Tính linh hoạt |
30 | Flextime | /ˈflɛks.taɪm/ | Thời gian làm việc linh hoạt |
31 | Freelancer | /ˈfriː.lɑːn.sər/ | Người làm nghề tự do |
32 | Full-time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | Toàn thời gian |
33 | Gender equality | /ˈdʒɛndər ɪˈkwɑːl.ə.ti/ | Bình đẳng giới tính |
34 | Glass ceiling | /ɡlæs ˈsiː.lɪŋ/ | Rào cản thăng tiến |
35 | Grievance procedure | /ˈɡriːvəns prəˈsiː.dʒər/ | Quy trình khiếu nại |
36 | Incentive | /ɪnˈsɛn.tɪv/ | Động cơ, khuyến khích |
37 | Industrial action | /ɪnˈdʌstriəl ˈækʃən/ | Đình công |
38 | Interview | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn |
39 | Job | /dʒɑːb/ | Công việc |
40 | Job board | /dʒɑːb bɔːrd/ | Bảng thông tin việc làm |
41 | Job description | /dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/ | Mô tả công việc |
42 | Job enrichment | /dʒɑːb ɪnˈrɪtʃ.mənt/ | Bổ sung công việc |
43 | Job market | /dʒɑːb ˈmɑːr.kɪt/ | Thị trường việc làm |
44 | Job rotation | /dʒɑːb roʊˈteɪʃən/ | Luân chuyển công việc |
45 | Job satisfaction | /dʒɑːb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | Sự hài lòng với công việc |
46 | Job search | /dʒɑːb sɜːrtʃ/ | Tìm kiếm việc làm |
47 | Job security | /dʒɑːb sɪˈkjʊər.ə.t̬i/ | An ninh công việc |
48 | Job sharing | /dʒɑːb ˈʃɛr.ɪŋ/ | Chia sẻ công việc |
49 | Layoff | /ˈleɪ.ɔːf/ | Sa thải |
50 | Lunch break | /lʌntʃ breɪk/ | Giờ nghỉ trưa |
51 | Maternity/paternity leave | /məˈtɜːr.nə.t̬i/pəˈtern.ə.t̬i liːv/ | Nghỉ thai sản/ nghỉ phép vợ sinh |
52 | Mentor | /ˈmɛn.tɔːr/ | Người hướng dẫn |
53 | Networking | /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ | Mạng lưới quan hệ |
54 | Non-disclosure agreement | /ˌnɒn-dɪsˈkləʊʒər əˈɡriː.mənt/ | Hợp đồng không tiết lộ thông tin |
55 | Occupation | /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
56 | Occupational hazard | /ˌɑː.kjuˈpeɪ.ʃənəl ˈhæz.ərd/ | Rủi ro nghề nghiệp |
57 | Office | /ˈɔː.fɪs/ | Văn phòng |
58 | Outsourcing | /ˈaʊt.sɔːrs.ɪŋ/ | Việc thuê ngoài |
59 | Overtime | /ˈoʊ.vər.taɪm/ | Làm thêm giờ |
60 | Part-time | /ˌpɑːrt ˈtaɪm/ | Bán thời gian |
61 | Payroll | /ˈpeɪroʊl/ | Bảng lương |
62 | Pension | /ˈpɛn.ʃən/ | Tiền lương hưu |
63 | Performance | /pərˈfɔːr.məns/ | Hiệu suất, thành tích |
64 | Performance appraisal | /pərˈfɔːrməns əˈpreɪ.zəl/ | Đánh giá hiệu suất làm việc |
65 | Performance management | /pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒ.mənt/ | Quản lý hiệu suất làm việc |
66 | Permanent | /ˈpɜːr.mə.nənt/ | Vĩnh viễn |
67 | Profession | /prəˈfeʃ.ən/ | Chức nghiệp |
68 | Professional growth | /prəˈfɛʃənl ɡroʊθ/ | Phát triển chuyên môn |
69 | Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Thăng tiến |
70 | Qualifications | /ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃənz/ | Trình độ, bằng cấp |
71 | Raise | /reɪz/ | Tăng lương |
72 | Recruitment | /rɪˈkruːt.mənt/ | Tuyển dụng |
73 | Redundancy | /rɪˈdʌn.dən.si/ | Thừa nhân lực |
74 | Remote team | /rɪˈmoʊt tim/ | Nhóm làm việc từ xa |
75 | Remote work | /rɪˈmoʊt wɜːrk/ | Làm việc từ xa |
76 | Resignation | /ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ | Sự từ chức |
77 | Resume | /rɪˈzuːm/ | Sơ yếu lý lịch |
78 | Retirement plan | /rɪˈtaɪər.mənt plæn/ | Kế hoạch nghỉ hưu |
79 | Salary | /ˈsæl.ər.i/ | Lương |
80 | Self-employed | /ˌself.ɪmˈplɔɪd/ | Tự làm chủ |
81 | Severance package | /ˈsɛvərəns ˈpækɪdʒ/ | Gói hỗ trợ khi chấm dứt hợp đồng |
82 | Shift work | /ʃɪft wɜːrk/ | Làm việc theo ca |
83 | Sick leave | /sɪk liːv/ | Nghỉ ốm |
84 | Skills | /skɪlz/ | Kỹ năng |
85 | Staffing | /ˈstæfɪŋ/ | Quản lý nhân sự |
86 | Succession planning | /səkˈsɛʃən ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch thành công |
87 | Talent acquisition | /ˈtælənt ˌæk.wɪˈzɪʃən/ | Tuyển dụng nhân tài |
88 | Teamwork | /ˈtiːm.wɜːrk/ | Làm việc nhóm |
89 | Telecommuting | /ˈtɛlɪkjuːˌmjuːtɪŋ/ | Làm việc từ xa |
90 | Temporary | /ˈtem.pər.er.i/ | Tạm thời |
91 | Time clock | /taɪm klɑːk/ | Máy chấm công |
92 | Training | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | Đào tạo |
93 | Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪ.mənt/ | Thất nghiệp |
94 | Union | /ˈjuːnjən/ | Công đoàn |
95 | Wage | /weɪdʒ/ | Tiền công |
96 | Work environment | /wɜːrk ɪnˈvaɪər.ən.mənt/ | Môi trường làm việc |
97 | Work permit | /wɜːrk ˈpɜːrmɪt/ | Giấy phép làm việc |
98 | Work-life balance | /work-laɪf ˈbæl.əns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
99 | Work-life boundaries | /wɜːrk-laɪf ˈbaʊn.dər.i/ | Giới hạn giữa công việc và cuộc sống |
100 | Work-life integration | /wɜːrk-laɪf ɪntɪˈɡreɪʃən/ | Hòa nhập công việc và cuộc sống |
101 | Work-related injury | /wɜːrk-rɪˈleɪ.tɪd ˈɪn.dʒər.i/ | Chấn thương liên quan đến công việc |
102 | Workforce | /ˈwɜːrk.fɔːrs/ | Lực lượng lao động |
103 | Workforce diversity | /ˈwɜːrk.fɔːrs daɪˈvɜːrs.ə.ti/ | Đa dạng nhân lực |
104 | Workforce planning | /ˈwɜːrkfɔːrs ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch nhân lực |
105 | Working hours | /ˈwɜːrkɪŋ aʊərz/ | Giờ làm việc |
106 | Workload | /ˈwɜːrk.loʊd/ | Khối lượng công việc |
107 | Workplace | /ˈwɜːrk.pleɪs/ | Nơi làm việc |
108 | Workplace conflict | /ˈwɜːrkpleɪs ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột trong nơi làm việc |