1 |
bide |
abode/
abided |
abode/
abided |
lưu trú, lưu lại |
2 |
arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
3 |
awake |
awoke |
awoken |
đánh thức, thức |
4 |
backslide |
backslid |
backslidden/
backslid |
tái phạm |
5 |
be |
was/were |
been |
thì, là, bị, ở |
6 |
bear |
bore |
borne |
mang, chịu đựng |
7 |
beat |
beat |
beaten/
beat |
đánh, đập |
8 |
become |
became |
become |
trở nên |
9 |
befall |
befell |
befallen |
xảy đến |
10 |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
11 |
behold |
beheld |
beheld |
ngắm nhìn |
12 |
bend |
bent |
bent |
bẻ cong |
13 |
beset |
beset |
beset |
bao quanh |
14 |
bespeak |
bespoke |
bespoken |
chứng tỏ |
15 |
bet |
bet/
betted |
bet/
betted |
đánh cược, cá cược |
16 |
bid |
bid |
bid |
trả giá |
17 |
bind |
bound |
bound |
buộc, trói |
18 |
bite |
bit |
bitten |
cắn |
19 |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
20 |
blow |
blew |
blown |
thổi |
21 |
break |
broke |
broken |
đập vỡ |
22 |
breed |
bred |
bred |
nuôi, dạy dỗ |
23 |
bring |
brought |
brought |
mang đến |
24 |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
phát thanh |
25 |
browbeat |
browbeat |
browbeaten/
browbeat |
hăm dọa |
26 |
build |
built |
built |
xây dựng |
27 |
burn |
burnt/
burned |
burnt/
burned |
đốt, cháy |
28 |
burst |
burst |
burst |
nổ tung, vỡ òa |
29 |
bust |
busted/
bust |
busted/
bust |
làm bể, làm vỡ |
30 |
buy |
bought |
bought |
mua |
31 |
cast |
cast |
cast |
ném, tung |
32 |
catch |
caught |
caught |
bắt, chụp |
33 |
chide |
chid/
chided |
chid/
chidden/
chided |
mắng, chửi |
34 |
choose |
chose |
chosen |
chọn, lựa |
35 |
cleave |
clove/
cleft/
cleaved |
cloven/
cleft/
cleaved |
chẻ, tách hai |
36 |
cleave |
clave |
cleaved |
dính chặt |
37 |
cling |
clung |
clung |
bám vào, dính vào |
38 |
clothe |
clothed/
clad |
clothed/
clad |
che phủ |
39 |
come |
came |
come |
đến, đi đến |
40 |
cost |
cost |
cost |
có giá là |
41 |
creep |
crept |
crept |
bò, trườn, lẻn |
42 |
crossbreed |
crossbred |
crossbred |
cho lai giống |
43 |
crow |
crew/
crewed |
crowed |
gáy (gà) |
44 |
cut |
cut |
cut |
cắt, chặt |
45 |
daydream |
daydreamed/
daydreamt |
daydreamed/
daydreamt |
nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
46 |
deal |
dealt |
dealt |
giao thiệp |
47 |
dig |
dug |
dug |
đào |
48 |
disprove |
disproved |
disproved/
disproven |
bác bỏ |
49 |
dive |
dove/
dived |
dived |
lặn, lao xuống |
50 |
do |
did |
done |
làm |
51 |
draw |
drew |
drawn |
vẽ, kéo |
52 |
dream |
dreamt/
dreamed |
dreamt/
dreamed |
mơ thấy |
53 |
drink |
drank |
drunk |
uống |
54 |
drive |
drove |
driven |
lái xe |
55 |
dwell |
dwelt |
dwelt |
trú ngụ, ở |
56 |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
57 |
fall |
fell |
fallen |
ngã, rơi |
58 |
feed |
fed |
fed |
cho ăn, ăn, nuôi |
59 |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
60 |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
61 |
find |
found |
found |
tìm thấy, thấy |
62 |
fit |
fitted/
fit |
fitted/
fit |
làm cho vừa, làm cho hợp |
63 |
flee |
fled |
fled |
chạy trốn |
64 |
fling |
flung |
flung |
tung, quăng |
65 |
fly |
flew |
flown |
bay |
66 |
forbear |
forbore |
forborne |
nhịn |
67 |
forbid |
forbade/
forbad |
forbidden |
cấm, cấm đoán |
68 |
forecast |
forecast/
forecasted |
forecast/
forecasted |
tiên đoán |
69 |
forego (also
forgo) |
forewent |
foregone |
bỏ, kiêng |
70 |
foresee |
foresaw |
foreseen |
thấy trước |
71 |
foretell |
foretold |
foretold |
đoán trước |
72 |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
73 |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
74 |
forsake |
forsook |
forsaken |
ruồng bỏ |
75 |
freeze |
froze |
frozen |
(làm) đông lại |
76 |
frostbite |
frostbite |
frostbitten |
bỏng lạnh |
77 |
get |
got |
got/
gotten |
có được |
78 |
gild |
gilt/
gilded |
gilt/
gilded |
mạ vàng |
79 |
gird |
girt/
girded |
girt/
girded |
đeo vào |
80 |
give |
gave |
given |
cho |
81 |
go |
went |
gone |
đi |
82 |
grind |
ground |
ground |
nghiền, xay |
83 |
grow |
grew |
grown |
mọc, trồng |
84 |
hand-feed |
hand-fed |
hand-fed |
cho ăn bằng tay |
85 |
handwrite |
handwrote |
handwritten |
viết tay |
86 |
hang |
hung |
hung |
móc lên, treo lên |
87 |
have |
had |
had |
có |
88 |
hear |
heard |
heard |
nghe |
89 |
heave |
hove/
heaved |
hove/
heaved |
trục lên |
90 |
hew |
hewed |
hewn/
hewed |
chặt, đốn |
91 |
hide |
hid |
hidden |
giấu, trốn, nấp |
92 |
hit |
hit |
hit |
đụng |
93 |
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau |
94 |
inbreed |
inbred |
inbred |
lai giống cận huyết |
95 |
inlay |
inlaid |
inlaid |
cẩn, khảm |
96 |
input |
input |
input |
đưa vào |
97 |
inset |
inset |
inset |
dát, ghép |
98 |
interbreed |
interbred |
interbred |
giao phối, lai giống |
99 |
interweave |
interwove/
interweaved |
interwoven/
interweaved |
trộn lẫn, xen lẫn |
100 |
interwind |
interwound |
interwound |
cuộn vào, quấn vào |
101 |
jerry-build |
jerry-built |
jerry-built |
xây dựng cẩu thả |
102 |
keep |
kept |
kept |
giữ |
103 |
kneel |
knelt/
kneeled |
knelt/
kneeled |
quỳ |
104 |
knit |
knit/
knitted |
knit/
knitted |
đan |
105 |
know |
knew |
known |
biết, quen biết |
106 |
lay |
laid |
laid |
đặt, để |
107 |
lead |
led |
led |
dẫn dắt, lãnh đạo |
108 |
lean |
leaned/
leant |
leaned/
leant |
dựa, tựa |
109 |
leap |
leapt |
leapt |
nhảy, nhảy qua |
110 |
learn |
learnt/
learned |
learnt/
learned |
học, được biết |
111 |
leave |
left |
left |
ra đi, để lại |
112 |
lend |
lent |
lent |
cho mượn |
113 |
let |
let |
let |
cho phép, để cho |
114 |
lie |
lay |
lain |
nằm |
115 |
light |
lit/
lighted |
lit/
lighted |
thắp sáng |
116 |
lip-read |
lip-read |
lip-read |
mấp máy môi |
117 |
lose |
lost |
lost |
làm mất, mất |
118 |
make |
made |
made |
chế tạo, sản xuất |
119 |
mean |
meant |
meant |
có nghĩa là |
120 |
meet |
met |
met |
gặp mặt |
121 |
miscast |
miscast |
miscast |
chọn vai đóng không hợp |
122 |
misdeal |
misdealt |
misdealt |
chia lộn bài, chia bài sai |
123 |
misdo |
misdid |
misdone |
phạm lỗi |
124 |
mishear |
misheard |
misheard |
nghe nhầm |
125 |
mislay |
mislaid |
mislaid |
để lạc mất |
126 |
mislead |
misled |
misled |
làm lạc đường |
127 |
mislearn |
mislearned/
mislearnt |
mislearned/
mislearnt |
học nhầm |
128 |
misread |
misread |
misread |
đọc sai |
129 |
misset |
misset |
misset |
đặt sai chỗ |
130 |
misspeak |
misspoke |
misspoken |
nói sai |
131 |
misspell |
misspelt |
misspelt |
viết sai chính tả |
132 |
misspend |
misspent |
misspent |
tiêu phí, bỏ phí |
133 |
mistake |
mistook |
mistaken |
phạm lỗi, lầm lẫn |
134 |
misteach |
mistaught |
mistaught |
dạy sai |
135 |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
hiểu lầm |
136 |
miswrite |
miswrote |
miswritten |
viết sai |
137 |
mow |
mowed |
mown/
mowed |
cắt cỏ |
138 |
offset |
offset |
offset |
đền bù |
139 |
outbid |
outbid |
outbid |
trả hơn giá |
140 |
outbreed |
outbred |
outbred |
giao phối xa |
141 |
outdo |
outdid |
outdone |
làm giỏi hơn |
142 |
outdraw |
outdrew |
outdrawn |
rút súng ra nhanh hơn |
143 |
outdrink |
outdrank |
outdrunk |
uống quá chén |
144 |
outdrive |
outdrove |
outdriven |
lái nhanh hơn |
145 |
outfight |
outfought |
outfought |
đánh giỏi hơn |
146 |
outfly |
outflew |
outflown |
bay cao/xa hơn |
147 |
outgrow |
outgrew |
outgrown |
lớn nhanh hơn |
148 |
outleap |
outleaped/
outleapt |
outleaped/
outleapt |
nhảy cao/xa hơn |
149 |
outlie |
outlied |
outlied |
nói dối |
150 |
output |
output |
output |
cho ra (dữ kiện) |
151 |
outride |
outrode |
outridden |
cưỡi ngựa giỏi hơn |
152 |
outrun |
outran |
outrun |
chạy nhanh hơn, vượt giá |
153 |
outsell |
outsold |
outsold |
bán nhanh hơn |
154 |
outshine |
outshined/
outshone |
outshined/
outshone |
sáng hơn, rạng rỡ hơn |
155 |
outshoot |
outshot |
outshot |
bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
156 |
outsing |
outsang |
outsung |
hát hay hơn |
157 |
outsit |
outsat |
outsat |
ngồi lâu hơn |
158 |
outsleep |
outslept |
outslept |
ngủ lâu/muộn hơn |
159 |
outsmell |
outsmelled/
outsmelt |
outsmelled/
outsmelt |
khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
160 |
outspeak |
outspoke |
outspoken |
nói nhiều/dài/to hơn |
161 |
outspeed |
outsped |
outsped |
đi/chạy nhanh
hơn |
162 |
outspend |
outspent |
outspent |
tiêu tiền nhiều hơn |
163 |
outswear |
outswore |
outsworn |
nguyền rủa nhiều hơn |
164 |
outswim |
outswam |
outswum |
bơi giỏi hơn |
165 |
outthink |
outthought |
outthought |
suy nghĩ nhanh hơn |
166 |
outthrow |
outthrew |
outthrown |
ném nhanh hơn |
167 |
outwrite |
outwrote |
outwritten |
viết nhanh hơn |
168 |
overbid |
overbid |
overbid |
trả giá/bỏ thầu cao hơn |
169 |
overbreed |
overbred |
overbred |
nuôi quá nhiều |
170 |
overbuild |
overbuilt |
overbuilt |
xây quá nhiều |
171 |
overbuy |
overbought |
overbought |
mua quá nhiều |
172 |
overcome |
overcame |
overcome |
khắc phục |
173 |
overdo |
overdid |
overdone |
dùng quá mức, làm quá |
174 |
overdraw |
overdrew |
overdrawn |
rút quá số tiền, phóng đại |
175 |
overdrink |
overdrank |
overdrunk |
uống quá nhiều |
176 |
overeat |
overate |
overeaten |
ăn quá nhiều |
177 |
overfeed |
overfed |
overfed |
cho ăn quá mức |
178 |
overfly |
overflew |
overflown |
bay qua |
179 |
overhang |
overhung |
overhung |
nhô lên trên, treo lơ lửng |
180 |
overhear |
overheard |
overheard |
nghe trộm |
181 |
overlay |
overlaid |
overlaid |
phủ lên |
182 |
overpay |
overpaid |
overpaid |
trả quá tiền |
183 |
override |
overrode |
overridden |
lạm quyền |
184 |
overrun |
overran |
overrun |
tràn ngập |
185 |
oversee |
oversaw |
overseen |
trông nom |
186 |
oversell |
oversold |
oversold |
bán quá mức |
187 |
oversew |
oversewed |
oversewn/
oversewed |
may nối vắt |
188 |
overshoot |
overshot |
overshot |
đi quá đích |
189 |
oversleep |
overslept |
overslept |
ngủ quên |
190 |
overspeak |
overspoke |
overspoken |
Nói quá nhiều, nói lấn át |
191 |
overspend |
overspent |
overspent |
tiêu quá lố |
192 |
overspill |
overspilled/
overspilt |
overspilled/
overspilt |
đổ, làm tràn |
193 |
overtake |
overtook |
overtaken |
đuổi bắt kịp |
194 |
overthink |
overthought |
overthought |
tính trước nhiều quá |
195 |
overthrow |
overthrew |
overthrown |
lật đổ |
196 |
overwind |
overwound |
overwound |
lên dây (đồng hồ) quá chặt |
197 |
overwrite |
overwrote |
overwritten |
viết dài quá, viết đè lên |
198 |
partake |
partook |
partaken |
tham gia, dự phần |
199 |
pay |
paid |
paid |
trả (tiền) |
200 |
plead |
pleaded/
pled |
pleaded/
pled |
bào chữa, biện hộ |
201 |
prebuild |
prebuilt |
prebuilt |
làm nhà tiền chế |
202 |
predo |
predid |
predone |
làm trước |
203 |
premake |
premade |
premade |
làm trước |
204 |
prepay |
prepaid |
prepaid |
trả trước |
205 |
presell |
presold |
presold |
bán trước thời gian rao báo |
206 |
preset |
preset |
preset |
thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
207 |
preshrink |
preshrank |
preshrunk |
ngâm cho vải co trước khi may |
208 |
proofread |
proofread |
proofread |
Đọc bản thảo trước khi in |
209 |
prove |
proved |
proven/
proved |
chứng minh |
210 |
put |
put |
put |
đặt, để |
211 |
quick-freeze |
quick-froze |
quick-frozen |
kết đông nhanh |
212 |
partake |
partook |
partaken |
tham gia, dự phần |
213 |
quit |
quit/
quitted |
quit/
quitted |
bỏ |
214 |
read |
read |
read |
đọc |
215 |
reawake |
reawoke |
reawaken |
đánh thức 1 lần nữa |
216 |
rebid |
rebid |
rebid |
trả giá, bỏ thầu |
217 |
rebind |
rebound |
rebound |
buộc lại, đóng
lại |
218 |
rebroadcast |
rebroadcast/
rebroadcasted |
rebroadcast/
rebroadcasted |
cự tuyệt, khước từ |
219 |
rebuild |
rebuilt |
rebuilt |
xây dựng lại |
220 |
recast |
recast |
recast |
đúc lại |
221 |
recut |
recut |
recut |
cắt lại, băm |
222 |
redeal |
redealt |
redealt |
phát bài lại |
223 |
redo |
redid |
redone |
làm lại |
224 |
redraw |
redrew |
redrawn |
kéo ngược lại |
225 |
refit |
refitted/
refit |
refitted/
refit |
luồn, xỏ |
226 |
regrind |
reground |
reground |
mài sắc lại |
227 |
regrow |
regrew |
regrown |
trồng lại |
228 |
rehang |
rehung |
rehung |
treo lại |
229 |
rehear |
reheard |
reheard |
nghe trình bày lại |
230 |
reknit |
reknitted/
reknit |
reknitted/
reknit |
đan lại |
231 |
relay |
relaid |
relaid |
đặt lại |
232 |
relay |
relayed |
relayed |
truyền âm lại |
233 |
relearn |
relearned/
relearnt |
relearned/
relearnt |
học lại |
234 |
relight |
relit/
relighted |
relit/
relighted |
thắp sáng lại |
235 |
remake |
remade |
remade |
làm lại, chế tạo lại |
236 |
rend |
rent |
rent |
toạc ra, xé |
237 |
repay |
repaid |
repaid |
hoàn tiền lại |
238 |
reread |
reread |
reread |
đọc lại |
239 |
rerun |
reran |
rerun |
chiếu lại, phát lại |
240 |
resell |
resold |
resold |
bán lại |
241 |
resend |
resent |
resent |
gửi lại |
242 |
reset |
reset |
reset |
đặt lại, lắp lại |
243 |
resew |
resewed |
resewn/
resewed |
may/khâu lại |
244 |
retake |
retook |
retaken |
chiếm lại, tái chiếm |
245 |
reteach |
retaught |
retaught |
dạy lại |
246 |
retear |
retore |
retorn |
khóc lại |
247 |
retell |
retold |
retold |
kể lại |
248 |
rethink |
rethought |
rethought |
suy tính lại |
249 |
retread |
retread |
retread |
lại giẫm/đạp lên |
250 |
retrofit |
retrofitted/
retrofit |
retrofitted/
retrofit |
trang bị thêm những bộ phận mới |
251 |
rewake |
rewoke/
rewaked |
rewaken/
rewaked |
đánh thức lại |
252 |
rewear |
rewore |
reworn |
mặc lại |
253 |
reweave |
rewove/
reweaved |
rewoven/
reweaved |
dệt lại |
254 |
rewed |
rewed/
rewedded |
rewed/
rewedded |
kết hôn lại |
255 |
rewet |
rewet/
rewetted |
rewet/
rewetted |
làm ướt lại |
256 |
rewin |
rewon |
rewon |
thắng lại |
257 |
rewind |
rewound |
rewound |
cuốn lại, lên dây lại |
258 |
rewrite |
rewrote |
rewritten |
viết lại |
259 |
rid |
rid |
rid |
giải thoát |
260 |
ride |
rode |
ridden |
cưỡi |
261 |
ring |
rang |
rung |
rung chuông |
262 |
rise |
rose |
risen |
đứng dậy, mọc |
263 |
roughcast |
roughcast |
roughcast |
tạo hình phỏng chừng |
264 |
run |
ran |
run |
chạy |
265 |
sand-cast |
sand-cast |
sand-cast |
đúc bằng khuôn cát |
266 |
saw |
sawed |
sawn |
cưa |
267 |
say |
said |
said |
nói |
268 |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
269 |
seek |
sought |
sought |
tìm kiếm |
270 |
sell |
sold |
sold |
bán |
271 |
send |
sent |
sent |
gửi |
272 |
set |
set |
set |
đặt, thiết lập |
273 |
sew |
sewed |
sewn/
sewed |
may |
274 |
shake |
shook |
shaken |
lay, lắc |
275 |
shave |
shaved |
shaved/
shaven |
cạo (râu, mặt) |
276 |
shear |
sheared |
shorn |
xén lông (cừu) |
277 |
shed |
shed |
shed |
rơi, rụng |
278 |
shine |
shone |
shone |
chiếu sáng |
279 |
shit |
shit/
shat/
shitted |
shit/
shat/
shitted |
đại tiện |
280 |
shoot |
shot |
shot |
bắn |
281 |
show |
showed |
shown/
showed |
cho xem |
282 |
shrink |
shrank |
shrunk |
co rút |
283 |
shut |
shut |
shut |
đóng lại |
284 |
sight-read |
sight-read |
sight-read |
chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
285 |
sing |
sang |
sung |
ca hát |
286 |
sink |
sank |
sunk |
chìm, lặn |
287 |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
288 |
slay |
slew |
slain |
sát hại, giết hại |
289 |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
290 |
slide |
slid |
slid |
trượt, lướt |
291 |
sling |
slung |
slung |
ném mạnh |
292 |
slink |
slunk |
slunk |
lẻn đi |
293 |
slit |
slit |
slit |
rạch, khứa |
294 |
smell |
smelt |
smelt |
ngửi |
295 |
smite |
smote |
smitten |
đập mạnh |
296 |
sneak |
sneaked/
snuck |
sneaked/
snuck |
trốn, lén |
297 |
speak |
spoke |
spoken |
nói |
298 |
speed |
sped/
speeded |
sped/
speeded |
chạy vụt |
299 |
spell |
spelt/
spelled |
spelt/
spelled |
đánh vần |
300 |
spend |
spent |
spent |
tiêu xài |
301 |
spill |
spilt/
spilled |
spilt/
spilled |
tràn, đổ ra |
302 |
spin |
spun/span |
spun |
quay sợi |
303 |
spoil |
spoilt/
spoiled |
spoilt/
spoiled |
làm hỏng |
304 |
spread |
spread |
spread |
lan truyền |
305 |
stand |
stood |
stood |
đứng |
306 |
steal |
stole |
stolen |
đánh cắp |
307 |
stick |
stuck |
stuck |
ghim vào, đính |
308 |
sting |
stung |
stung |
châm, chích, đốt |
309 |
stink |
stunk/stank |
stunk |
bốc mùi hôi |
310 |
stride |
strode |
stridden |
bước sải |
311 |
strike |
struck |
struck |
đánh đập |
312 |
string |
strung |
strung |
gắn dây vào |
313 |
sunburn |
sunburned/
sunburnt |
sunburned/
sunburnt |
cháy nắng |
314 |
swear |
swore |
sworn |
tuyên thệ |
315 |
sweat |
sweat/
sweated |
sweat/
sweated |
đổ mồ hôi |
316 |
sweep |
swept |
swept |
quét |
317 |
swell |
swelled |
swollen/
swelled |
phồng, sưng |
318 |
swim |
swam |
swum |
bơi lội |
319 |
swing |
swung |
swung |
đong đưa |
320 |
take |
took |
taken |
cầm, lấy |
321 |
teach |
taught |
taught |
dạy, giảng dạy |
322 |
tear |
tore |
torn |
xé, rách |
323 |
telecast |
telecast |
telecast |
phát đi bằng
truyền hình |
324 |
tell |
told |
told |
kể, bảo |
325 |
think |
thought |
thought |
suy nghĩ |
326 |
throw |
threw |
thrown |
ném, liệng |
327 |
thrust |
thrust |
thrust |
thọc, nhấn |
328 |
tread |
trod |
trodden/
trod |
giẫm, đạp |
329 |
typewrite |
typewrote |
typewritten |
đánh máy |
330 |
unbend |
unbent |
unbent |
làm thẳng lại |
331 |
unbind |
unbound |
unbound |
mở, tháo ra |
332 |
unclothe |
unclothed/
unclad |
unclothed/
unclad |
cởi áo, lột trần |
333 |
undercut |
undercut |
undercut |
ra giá rẻ hơn |
334 |
underfeed |
underfed |
underfed |
cho ăn đói,
thiếu ăn |
335 |
undergo |
underwent |
undergone |
kinh qua |
336 |
underlie |
underlay |
underlain |
nằm dưới |
337 |
understand |
understood |
understood |
hiểu |
338 |
undertake |
undertook |
undertaken |
đảm nhận |
339 |
underwrite |
underwrote |
underwritten |
bảo hiểm |
340 |
undo |
undid |
undone |
tháo ra |
341 |
unfreeze |
unfroze |
unfrozen |
làm tan đông |
342 |
unhang |
unhung |
unhung |
hạ xuống, bỏ xuống |
343 |
unhide |
unhid |
unhidden |
hiển thị, không ẩn |
344 |
unlearn |
unlearned/
unlearnt |
unlearned/
unlearnt |
gạt bỏ, quên |
345 |
unspin |
unspun |
unspun |
quay ngược |
346 |
unwind |
unwound |
unwound |
tháo ra |
347 |
uphold |
upheld |
upheld |
ủng hộ |
348 |
upset |
upset |
upset |
đánh đổ, lật đổ |
349 |
wake |
woke/
waked |
woken/
waked |
thức giấc |
350 |
wear |
wore |
worn |
mặc |
351 |
wed |
wed/
wedded |
wed/
wedded |
kết hôn |
352 |
weep |
wept |
wept |
khóc |
353 |
wet |
wet/
wetted |
wet/
wetted |
làm ướt |
354 |
win |
won |
won |
thắng, chiến thắng |
355 |
wind |
wound |
wound |
quấn |
356 |
withdraw |
withdrew |
withdrawn |
rút lui |
357 |
withhold |
withheld |
withheld |
từ khước |
358 |
withstand |
withstood |
withstood |
cầm cự |
359 |
work |
worked |
worked |
rèn, nhào nặn đất |
360 |
wring |
wrung |
wrung |
vặn, siết chặt |
361 |
write |
wrote |
written |
viết |